Từ điển Thiều Chửu謔 - hước① Nói đùa, nói bỡn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng謔 - hướcVui đùa — Nói đùa cho người khác cười. Td: Hài hước ( vui đùa, chọc cười ).
排謔 - bài hước || 諧謔 - hài hước || 戲謔 - hí hước ||